Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 821: Signalling and security apparatus for railways
Số trang: 251
Ngày phát hành: 1998-04-00
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 821 : signalling and security apparatus for railways. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-821 |
Ngày phát hành | 1999-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 31 : Signalling and security apparatus for railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-31*CEI 60050-31 |
Ngày phát hành | 1959-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 821: Signalling and security apparatus for railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/UIC 60050-821*CEI/UIC 60050-821 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 31 : Signalling and security apparatus for railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-31*CEI 60050-31 |
Ngày phát hành | 1959-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of Publication 50(31)(1959) of the International Electrotechnical Vocabulary: Chapter 821: Signalling and security apparatus for railways; Sections 821-01, 821-02, 821-03 and 821-04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1512/DIS*CEI 1/1512/DIS*IEC 60050-821*CEI 60050-821*IEC-PN 1/50-821/f1, f2, f3, f4*CEI-PN 1/50-821/f1, f2, f3, f4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of IEC 50(31)(1959): International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 821: Signalling and security apparatus for railways - Sections 5 to 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1601/FDIS*CEI 1/1601/FDIS*IEC 60050-821*CEI 60050-821*IEC-PN 1/50-821/f2*CEI-PN 1/50-821/f2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |