Loading data. Please wait
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 821 : signalling and security apparatus for railways.
Số trang: 97
Ngày phát hành: 1999-04-01
| Electrotechnical vocabulary. Group 31. Railway signalling and electrical safety devices. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-031 |
| Ngày phát hành | 1957-10-01 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |