Loading data. Please wait

IEC 60050-31*CEI 60050-31

International Electrotechnical Vocabulary. Part 31 : Signalling and security apparatus for railways

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1959-00-00

Liên hệ
Gives 144 terms in French, English, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in french and English subdivided into the following sections: general terms (84), interlocking and interlocking boxes (38), block (or sectionalizing of trains) (16), marshalling yard boxes (2), miscellaneous equipment (4).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-31*CEI 60050-31
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 31 : Signalling and security apparatus for railways
Ngày phát hành
1959-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-031 (1957-10-01), NEQ * SEN 10231 (1964-09-01), MOD * UNE 21302-12 (1973-08-15), IDT * TS 7455 (1989-09-26), IDT * NEN 10050(31) (1965), IDT * NEN 10050(31) (1965), IDT * SFS 4009 (1986), IDT * SFS 4009 (1988), IDT * NEN 10050-31:1965 en;fr (1965-06-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC/UIC 60050-821*CEI/UIC 60050-821 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 821: Signalling and security apparatus for railways
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/UIC 60050-821*CEI/UIC 60050-821
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC/UIC 60050-821*CEI/UIC 60050-821 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 821: Signalling and security apparatus for railways
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/UIC 60050-821*CEI/UIC 60050-821
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-31*CEI 60050-31 (1959)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 31 : Signalling and security apparatus for railways
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-31*CEI 60050-31
Ngày phát hành 1959-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Railway applications * Railway signals * Railways * Safety devices * Signal devices * Vocabulary * Sheets
Số trang
46