Loading data. Please wait

IEC 1/1512/DIS*CEI 1/1512/DIS*IEC 60050-821*CEI 60050-821*IEC-PN 1/50-821/f1, f2, f3, f4*CEI-PN 1/50-821/f1, f2, f3, f4

Revision of Publication 50(31)(1959) of the International Electrotechnical Vocabulary: Chapter 821: Signalling and security apparatus for railways; Sections 821-01, 821-02, 821-03 and 821-04

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 1/1512/DIS*CEI 1/1512/DIS*IEC 60050-821*CEI 60050-821*IEC-PN 1/50-821/f1, f2, f3, f4*CEI-PN 1/50-821/f1, f2, f3, f4
Tên tiêu chuẩn
Revision of Publication 50(31)(1959) of the International Electrotechnical Vocabulary: Chapter 821: Signalling and security apparatus for railways; Sections 821-01, 821-02, 821-03 and 821-04
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 1/1512-821 (1996-01), IDT * 94/216280 DC (1994-12-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC/UIC 60050-821*CEI/UIC 60050-821 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 821: Signalling and security apparatus for railways
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/UIC 60050-821*CEI/UIC 60050-821
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC/UIC 60050-821*CEI/UIC 60050-821 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 821: Signalling and security apparatus for railways
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/UIC 60050-821*CEI/UIC 60050-821
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1512/DIS*CEI 1/1512/DIS*IEC 60050-821*CEI 60050-821*IEC-PN 1/50-821/f1, f2, f3, f4*CEI-PN 1/50-821/f1, f2, f3, f4 (1994-11)
Revision of Publication 50(31)(1959) of the International Electrotechnical Vocabulary: Chapter 821: Signalling and security apparatus for railways; Sections 821-01, 821-02, 821-03 and 821-04
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1512/DIS*CEI 1/1512/DIS*IEC 60050-821*CEI 60050-821*IEC-PN 1/50-821/f1, f2, f3, f4*CEI-PN 1/50-821/f1, f2, f3, f4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Railway applications * Railway engineering * Railway signals * Railways * Safety * Safety engineering * Signal systems * Terminology * Vocabulary * Sheets
Số trang
48