Loading data. Please wait

EN 4608-001

Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Single and twisted multicore assembly, screened (braided) and jacketed - Operating temperatures between -65 °C and 260 °C - Part 001: Technical specification

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4608-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Single and twisted multicore assembly, screened (braided) and jacketed - Operating temperatures between -65 °C and 260 °C - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-152-001*NF EN 4608-001 (2006-10-01), IDT
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Single and twisted multicore assembly, screened (braided) and jacketed - Operating temperatures between - 65 oC and 260 oC - Part 001 : technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-152-001*NF EN 4608-001
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 4608-001 (2008-05), IDT * BS EN 4608-001 (2006-10-31), IDT * SN EN 4608-001 (2006-12), IDT * OENORM EN 4608-001 (2006-12-01), IDT * OENORM EN 4608-001 (2006-04-01), IDT * PN-EN 4608-001 (2006-07-26), IDT * PN-EN 4608-001 (2008-04-09), IDT * SS-EN 4608-001 (2006-06-26), IDT * UNI EN 4608-001:2007 (2007-12-19), IDT * STN EN 4608-001 (2006-12-01), IDT * CSN EN 4608-001 (2006-11-01), IDT * DS/EN 4608-001 (2006-07-27), IDT * NEN-EN 4608-001:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2235 (2006-06)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2235
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-201 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 201: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-201
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-202 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 202: Mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-202
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-203 (2006-04)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 203: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-203
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-301 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 301: Ohmic resistance per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-301
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-302 (2006-05)
Aerospace series - Cable, electrical, aircraft use - Test methods - Part 302: Voltage proof test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-302
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-303 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 303: Insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-303
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-304 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 304: Surface resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-304
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-305 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 305: Overload resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-305
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-306 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 306: Continuity of conductors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-306
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-307 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 307: Corona extinction voltage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-307
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-401 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 401: Accelerated ageing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-401
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-402 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 402: Shrinkage and delamination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-402
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-403 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 403: Delamination and blocking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-403
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-403/AC (2003-12)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 403: Delamination and blocking; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-403/AC
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-404 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 404: Thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-404
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-405 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 405: Bending at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-405
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-406 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 406: Cold bend test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-406
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-407 (2005-10)
Aerospace series - Cable, electrical, aircraft use - Test methods - Part 407: Flammability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-407
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-408 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 408: Fire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-408
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-409 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 409: Air-excluded ageing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-409
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-410 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 410: Thermal endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-410
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-411 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 411: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-411
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-412 (2002-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 412: Humidity resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-412
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-413 (2002-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 413: Wrap back test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-413
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-414 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 414: Differential scanning calorimeter (DSC test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-414
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-415 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 415: Rapid change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-415
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2234 (2001-10) * EN 4608-002 (2006-06) * EN 4608-005 (2012-02) * ISO 2574 (1994-06)
Thay thế cho
prEN 4608-001 (2006-01)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Single and twisted multicore assembly, screened (braided) and jacketed - Operating temperatures between - 65 °C and 260 °C - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4608-001
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 4608-001 (2006-06)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Single and twisted multicore assembly, screened (braided) and jacketed - Operating temperatures between -65 °C and 260 °C - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4608-001
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4608-001 (2006-01)
Aerospace series - Cable, electrical, fire resistant - Single and twisted multicore assembly, screened (braided) and jacketed - Operating temperatures between - 65 °C and 260 °C - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4608-001
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Acceptance tests * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Colour * Construction * Delivery conditions * Dielectric strength * Electric cables * Electrical * Electrical cords * Exposure * Fibres * Fire proofness * Fire resistance * Jacketing * Materials * Multi-core cables * Multicore cables * Multilingual * Multi-wire * Operating temperatures * Performance tests * Properties * Qualification tests * Sheathed cables * Shell * Shielded * Shielded cables * Space transport * Specification * Temperature * Temperature-rise limit * Test methods * Test procedures * Twisted * Pipelines * Cords * Casing * Conduits * Screened
Số trang
12