Loading data. Please wait

EN 13981-4

Aluminium and aluminium alloys - Products for structural railway applications - Technical conditions for inspection and delivery - Part 4: Forgings

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13981-4
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Products for structural railway applications - Technical conditions for inspection and delivery - Part 4: Forgings
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13981-4 (2007-02), IDT * BS EN 13981-4 (2006-12-29), IDT * NF A50-470-4 (2007-02-01), IDT * SN EN 13981-4 (2007-03), IDT * OENORM EN 13981-4 (2007-03-01), IDT * PN-EN 13981-4 (2006-12-13), IDT * PN-EN 13981-4 (2007-10-25), IDT * SS-EN 13981-4 (2006-12-01), IDT * UNE-EN 13981-4 (2008-04-23), IDT * TS EN 13981-4 (2014-12-09), IDT * UNI EN 13981-4:2007 (2007-05-03), IDT * STN EN 13981-4 (2007-06-01), IDT * CSN EN 13981-4 (2007-06-01), IDT * DS/EN 13981-4 (2007-05-31), IDT * NEN-EN 13981-4:2006 en (2006-12-01), IDT * SFS-EN 13981-4:en (2007-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2003-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 586-1 (1997-08)
Aluminium and alluminium alloys - Forgings - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 586-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 586-2 (1994-06)
Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 2: Mechanical properties and additional property requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 586-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 586-3 (2001-10)
Aluminium and aluminium alloys - Forgings - Part 3: Tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn EN 586-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 895 (1995-06)
Destructive tests on welds in metallic materials - Transverse tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 895
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12258-1 (1998-06)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10042 (2005-11)
Welding - Arc-welded joints in aluminium and its alloys - Quality levels for imperfections (ISO 10042:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10042
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13981-4 (2006-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13981-4 (2006-11)
Aluminium and aluminium alloys - Products for structural railway applications - Technical conditions for inspection and delivery - Part 4: Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13981-4
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13981-4 (2006-07) * prEN 13981-4 (2004-08)
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium pipes * Aluminium profile * Aluminium tubes * Applications * Certificates of conformity * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Extruded sections * Extrusion * Forgings * Inspection * Material properties * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Order indications * Products * Properties * Railway applications * Railway installations * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Sampling methods * Specification (approval) * Suitability * Testing * Traceability * Use * Waggon boxes * Welded joints * Sheets * Implementation
Mục phân loại
Số trang
21