Loading data. Please wait
Small power electric machines. Motors. General specifications
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1985-00-00
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Exploitative documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.601 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity measurements. Permissible errors of measurement of linear dimensions to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.051 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Temporary corrosion protection of products. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.014 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. General requirements for selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.303 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.019 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric safety. Protective condactive earth, neutralling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.030 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Rotating electric machines. Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.019 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Complex quality control system. Electronic, quantum electronic and electrotechnical components. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20.57.406 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27.410 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Symbols for types of construction and mounting arrangements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2479 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Asynchronus motors. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7217 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Mounting and connecting dimensions. Tolerances and control methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8592 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric machines. Rated speeds of rotation and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10683 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. General test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11828 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machinery. General test methods. Noise levels determinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11929 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylindrical ends of the shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12080 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 21.120.10. Trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric rotary machines. Ranges of rated output, voltages and frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12139 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric rotating machines. Methods of vibration evalution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12379 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical energy. Demand for quality of electrical energy in general purpose electrical networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13109 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines and directly connected them nonelectrical ones. Shaft heights and control methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13267 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric household appliances. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14087 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical articles. Enclosures. Degrees of protections. Designations. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14254 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small power electric machines. Motors. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16264.0 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |