Loading data. Please wait
Rotating electrical machines. Mounting and connecting dimensions. Tolerances and control methods
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1979-00-00
| Dimensions of three-phase induction motors. Dimensions and output ratings for foot-mounted electrical machines with frame numbers 355 to 1000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60072A*CEI 60072A |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rotating electrical machines. Letter symbols of fixing and overall dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4541 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface plates and face-plates. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10905 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Through holes for fasteners. Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11284 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cylindrical ends of the shafts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12080 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 21.120.10. Trục |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| 1:10 Conical shaft ends. Basis dimensions. Permissible torquie | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12081 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 21.120.10. Trục |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic norms of interchangeability. Position tolerances of bore axes for fasteners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14140 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gauges for surface position checking. Tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16085 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic norms of interchangebility. Metric screw thread. Tolerances. Clearance fits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16093 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic norms of interchangeability. Tolerances of form and position. Basic terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24642 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic norms of interchangeability. Tolerances of form and position of surfaces. Numerical values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24643 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |