Loading data. Please wait
Rotating electrical machines. General test methods
Số trang: 53
Ngày phát hành: 1986-00-00
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the winding resistance of an a.c. machine during operation at alternating voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60279*CEI/TR 60279 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Man-made radio disturbance. Test methods for technical equipment which are man-made radio disturbance sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51320 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Metrological certification measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.326 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Systems of information and measurements verification. General statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.438 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Rotating electric machines. Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.019 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machinery. Turbo-generators. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 533 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibrated wires for electromeasuring instruments. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1609 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-wheel type generators and motor-generators. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5616 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Asynchronus motors. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7217 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machinery. General test methods. Noise levels determinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11929 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric machines. Methods of determination of cooling gas volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12259 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial radio-interferences. Test methods for radio-interference sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16842 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical articles. Test methods as to environments climatic factors resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16962.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Mechanical vibration of centain machines with chaft heights 56 mm and higher. Measurement, evaluation and limits of the vibration severity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20815 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Methods for determining losses and efficiency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25941 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ratating electrical machines. Measurement of the winding resistance of an a.c. machine without switching-off net work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27222 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. General test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11828 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |