Loading data. Please wait
Rotating electrical machines. Mechanical vibration of centain machines with chaft heights 56 mm and higher. Measurement, evaluation and limits of the vibration severity
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1993-00-00
Rotating electrical machines; part 14: mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher; measurement, evaluation and limits of the vibration severity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-14*CEI 60034-14 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Symbols for types of construction and mounting arrangements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2479 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filters electrical octave and third-octave. General technical requirements and methods of testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17168 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.160. Lọc điện 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical products. Terms and definitions of basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18311 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24346 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standards system on vibration. Devices for measuring the vibration of rotary machines. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25275 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical rotating machinery. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27471 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28173 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric rotating machines. Methods of vibration evalution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12379 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric rotative machines. Vibration limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16921 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric rotating machines. Vibration of machines with rotating axis elevation over 355 mm. Allowable values and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20815 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric rotating machines. Vibration of machines with rotating axis elevation over 355 mm. Allowable values and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20815 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric rotative machines. Vibration limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16921 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric rotating machines. Methods of vibration evalution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12379 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Mechanical vibration of centain machines with chaft heights 56 mm and higher. Measurement, evaluation and limits of the vibration severity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20815 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |