Loading data. Please wait
Rotating electrical machines. Rating and performance
Số trang: 74
Ngày phát hành: 1989-00-00
Rotating electrical machines. Symbols for types of construction and mounting arrangements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2479 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers and series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8032 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation system. Thermal evalution and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8865 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric rotary machines. Ranges of rated output, voltages and frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12139 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Means of cooling. Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20459 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical items. Earth terminals and earth signs. Design and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21130 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.120.99. Phụ tùng điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Methods for determining losses and efficiency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25941 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Terminal markings and direction of rotation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26772 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ratating electrical machines. Measurement of the winding resistance of an a.c. machine without switching-off net work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27222 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical rotating machinery. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27471 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28173 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |