Loading data. Please wait
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002: General
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2012-02-00
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L52-270-002*NF EN 3375-002 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2083 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3375-001 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4434 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 3375-002 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3375-002 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 3375-002 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |