Loading data. Please wait

EN 3375-002

Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002: General

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies the list of product standards and common characteristics of signal data transmission electrical cables for use in the on-board electrical systems of aircraft, at operating temperatures between65 °C and 150 °C or 200 °C or 260 °C (as specified in product standards).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3375-002
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002: General
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-270-002*NF EN 3375-002 (2012-06-01), IDT
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002 : general
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-270-002*NF EN 3375-002
Ngày phát hành 2012-06-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3375-002 (2012-04), IDT * BS EN 3375-002 (2012-02-29), IDT * SN EN 3375-002 (2012-07), IDT * OENORM EN 3375-002 (2012-03-01), IDT * PN-EN 3375-002 (2012-04-17), IDT * SS-EN 3375-002 (2012-02-08), IDT * UNI EN 3375-002:2012 (2012-10-25), IDT * STN EN 3375-002 (2012-06-01), IDT * CSN EN 3375-002 (2012-07-01), IDT * DS/EN 3375-002 (2012-02-17), IDT * NEN-EN 3375-002:2012 en (2012-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3375-001 (2007-07)
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3375-001
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4434 (2005-11)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4434
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 3375-012 (2012-02-29) * ASD TR 6058 (2007-02-28) * EN 3375-003 (2007-11) * EN 3375-004 (2007-11) * EN 3375-005 (2007-11) * EN 3375-006 (2006-12) * EN 3375-007 (2006-12) * EN 3375-008 (2009-03) * EN 3375-009 (2009-02) * EN 3375-010 * EN 3375-011 (2015-08) * EN 3475-100 (2010-09) * EN 3838 (2010-07)
Thay thế cho
FprEN 3375-002 (2011-05)
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3375-002
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3375-002 (2012-02)
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3375-002
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3375-002 (2011-05)
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3375-002
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Aircraft components * Aircraft instruments * Cables * Check lists * Data transfer * Delivery conditions * Digital * Digital connections * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical equipment * General section * Marking * Materials * Quality assurance * Signal transmission * Space transport * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Use * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
7