Loading data. Please wait

EN 3375-001

Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics, test methods, qualification and acceptance conditions of signal data transmission electrical cables.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3375-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-270-001*NF EN 3375-001 (2008-01-01), IDT
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001 : technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-270-001*NF EN 3375-001
Ngày phát hành 2008-01-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3375-001 (2008-09), IDT * DIN EN 3375-001 (2007-12), IDT * BS EN 3375-001 (2007-08-31), IDT * SN EN 3375-001 (2008-02), IDT * OENORM EN 3375-001 (2007-10-01), IDT * PN-EN 3375-001 (2007-09-11), IDT * PN-EN 3375-001 (2010-09-03), IDT * SS-EN 3375-001 (2007-07-13), IDT * UNI EN 3375-001:2010 (2010-02-11), IDT * STN EN 3375-001 (2007-12-01), IDT * CSN EN 3375-001 (2008-01-01), IDT * DS/EN 3375-001 (2007-08-28), IDT * NEN-EN 3375-001:2007 en (2007-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2084 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2084
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2235 (2006-06)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2235
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2574 (1990-06)
Aerospace series; welds; information on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2574
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4434 (2005-11)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4434
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8815 (1994-11)
Aircraft - Electrical cables and cable harnesses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8815
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3838 (2010-07)
Thay thế cho
prEN 3375-001 (2006-06)
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3375-001
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3375-001 (2007-07)
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3375-001
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3375-001 (2006-06)
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3375-001
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Aircraft components * Aircraft instruments * Cables * Check lists * Data transfer * Delivery conditions * Digital * Digital connections * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical equipment * Marking * Materials * Multilingual * Quality assurance * Signal transmission * Space transport * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Use * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
13