Loading data. Please wait
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-07-00
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001 : technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L52-270-001*NF EN 3375-001 |
Ngày phát hành | 2008-01-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2083 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2084 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2235 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; welds; information on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2574 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3475-100 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4434 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9133 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Electrical cables and cable harnesses - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8815 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3375-001 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3375-001 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3375-001 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |