Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification - Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2015-07-00
Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062*CEI 60062 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred number series for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60063*CEI 60063 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assessment systems - Part 2: Selection and use of sampling plans for inspection of electronic components and packages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61193-2*CEI 61193-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification - Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20*CEI 60384-20*QC 302000 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification - Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20 Corrigendum 1*CEI 60384-20 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification - Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20 Corrigendum 1*CEI 60384-20 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification - Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20*CEI 60384-20*QC 302000 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification - Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20*CEI 60384-20 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification: Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric chip d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20*CEI 60384-20*QC 302000 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |