Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification: Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric chip d.c. capacitors
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1996-10-00
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20 : sectional specification : fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-112-20*NF EN 60384-20 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules of procedure of the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 2*CEI 60384-1 AMD 2*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 3 to IEC 60384-1:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 3*CEI 60384-1 AMD 3*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1 AMD 4*CEI 60384-1 AMD 4*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification - Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20*CEI 60384-20*QC 302000 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification - Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20*CEI 60384-20 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification - Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric surface mount d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20*CEI 60384-20*QC 302000 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 20: Sectional specification: Fixed metallized polyphenylene sulfide film dielectric chip d.c. capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-20*CEI 60384-20*QC 302000 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |