Loading data. Please wait

IEC 60063*CEI 60063

Preferred number series for resistors and capacitors

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60063*CEI 60063
Tên tiêu chuẩn
Preferred number series for resistors and capacitors
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60063 (2015-06-30), IDT * EN 60063 (2015-05), IDT * NEN-EN-IEC 60063:2015 en (2015-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60062*CEI 60062 (2004-11)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062*CEI 60062
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60063*CEI 60063 (1963)
Preferred number series for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60063*CEI 60063
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 40/2340A/FDIS (2015-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60063*CEI 60063 (2015-03)
Preferred number series for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60063*CEI 60063
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 40/2340A/FDIS (2015-01) * IEC 40/2340/FDIS (2014-12) * IEC 40/2281/CDV (2014-04) * IEC 40/2244/CD (2013-08) * IEC 60063 (1963)
Từ khóa
Capacitance * Capacitors * Definitions * Electrical components * Electrical engineering * Electrical resistance * Preferred number series * Preferred numbers * Preferred sizes * Preferred value * Ratings * Resistors * Tolerances (measurement) * Resistance
Số trang
40