Loading data. Please wait
Testing of mineral oil hydrocarbons and similar products; determination of the chlorine and bromine content; mass fraction >= 0,1%, analysis by wavelength-dispersive X-ray spectrometry (XRS)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-01-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; conical flasks with conical socket, taper 1 : 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12387 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32625 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons; analyses by X-ray spectrometry, general working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons and similar products; determination of chlorine content; combustion in the bomb and according to Grote-Krekeler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51577-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of petroleum products; general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of liquid petroleum products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51750-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products; determination of the chlorine content of lubricating oils and lubricating oil additives by X-ray fluorescence analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51577-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and related products - Determination of chlorine and bromine content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (ISO 15597:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 15597 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and related products - Determination of chlorine and bromine content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (ISO 15597:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 15597 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons and similar products; determination of the chlorine and bromine content; mass fraction >= 0,1%, analysis by wavelength-dispersive X-ray spectrometry (XRS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51577-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products; determination of the chlorine content of lubricating oils and lubricating oil additives by X-ray fluorescence analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51577-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |