Loading data. Please wait
Testing of petroleum products; determination of the chlorine content of lubricating oils and lubricating oil additives by X-ray fluorescence analysis
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1985-09-00
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; conical flasks with conical socket, taper 1 : 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12387 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons; analyses by X-ray spectrometry, general working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418 |
Ngày phát hành | 1974-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons and similar products; determination of the chlorine and bromine content; mass fraction >= 0,1%, analysis by wavelength-dispersive X-ray spectrometry (XRS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51577-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and related products - Determination of chlorine and bromine content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry (ISO 15597:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 15597 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons and similar products; determination of the chlorine and bromine content; mass fraction >= 0,1%, analysis by wavelength-dispersive X-ray spectrometry (XRS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51577-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products; determination of the chlorine content of lubricating oils and lubricating oil additives by X-ray fluorescence analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51577-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |