Loading data. Please wait

TBR 10*TBR 010

Radio equipment and systems (RES) - Digital European cordless telecommunications (DECT) - General terminal attachment requirements: Telephony applications

Số trang: 47
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
To develop the TBR no. 10 for the Common Technical Regulation for DECT.
Số hiệu tiêu chuẩn
TBR 10*TBR 010
Tên tiêu chuẩn
Radio equipment and systems (RES) - Digital European cordless telecommunications (DECT) - General terminal attachment requirements: Telephony applications
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UNE-TBR 10 (1996-07-11), IDT * STN TBR 010 (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300001 (1992-08)
Attachments to the Public Switched Telephone Network (PSTN) - General technical requirements for equipment connected to an analogue subscriber interface in the PSTN (Candidate NET 4)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300001
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300111 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 3,1 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300111
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-1 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 1: overview
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-2 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 2: physical layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-3 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 3: medium access control layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-4 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 4: data link control layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-4
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-6 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 6: identities and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-6
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-7 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 7: security features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-7
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-8 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 8: speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-8
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-9 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 9: public access profile
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-9
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300176 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); approval test specification
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300176
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.101 (1988)
The transmission plan
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.101
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.122 (1988)
Influence of national systems on stability, talker echo, and listener echo in international connections
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.122
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.223 (1988-11)
Assumptions for the calculation of noise on hypothetical reference circuits for telephony
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.223
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.714 (1988-11)
Separate performance characteristics for the encoding and decoding sides of PCM channels applicable to 4-wire voice-frequency interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.714
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.132 (1988-11)
Quantizing distortion measuring equipment using a sinusoidal test signal
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.132
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.133 (1988)
Equipment for measuring the performance of PCM encoders and decoders
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.133
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TBR 6 (1993-12) * ETS 300085 (1991) * ISO/DIS 9614 * CCITT G.726 (1991) * CCITT P.50 (1993) * CCITT P.51 (1993) * CCITT P.57 (1993) * CCITT P.64 (1993) * CCITT P.79 (1993) * CCITT P.80 (1993)
Thay thế cho
prTBR 10 (1993-07)
Thay thế bằng
TBR 10*TBR 010 (1997-01)
Radio equipment and systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - General terminal attachment requirements: Telephony applications
Số hiệu tiêu chuẩn TBR 10*TBR 010
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TBR 10*TBR 010 (1999-07)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - General Terminal Attachment Requirements - Telephony Applications
Số hiệu tiêu chuẩn TBR 10*TBR 010
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* TBR 10*TBR 010 (1997-01)
Radio equipment and systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - General terminal attachment requirements: Telephony applications
Số hiệu tiêu chuẩn TBR 10*TBR 010
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* TBR 10 (1993-12) * prTBR 10 (1993-07) * prTBR 10 (1993-04) * prTBR 10 (1992-07)
Từ khóa
Cordless * DECT * Digital * Digital enhanced cordless telecommunications * ETSI * European * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio systems * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephony * Terminal devices * Wireless communication services
Số trang
47