Loading data. Please wait

TBR 10*TBR 010

Radio equipment and systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - General terminal attachment requirements: Telephony applications

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
To update TBR 10 based upon the work on GAP/PAP and comments received.
Số hiệu tiêu chuẩn
TBR 10*TBR 010
Tên tiêu chuẩn
Radio equipment and systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - General terminal attachment requirements: Telephony applications
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FD Z84-010*FD TBR 10 (1997-06-01), IDT
Radio Equipment and Systems (RES). Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT). General terminal attachment requirements. Telephony application.
Số hiệu tiêu chuẩn FD Z84-010*FD TBR 10
Ngày phát hành 1997-06-01
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* UNE-TBR 10 (1999-06-24), IDT * TBR 10:1997 en (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
TBR 3*TBR 003 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN basic access
Số hiệu tiêu chuẩn TBR 3*TBR 003
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300001 (1992-08)
Attachments to the Public Switched Telephone Network (PSTN) - General technical requirements for equipment connected to an analogue subscriber interface in the PSTN (Candidate NET 4)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300001
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300111 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 3,1 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300111
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-1 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 1: Overview
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-2 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-3 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 3: Medium Access Control (MAC) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-4 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 4: Data Link Control (DLC) layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-5 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 5: network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-5
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-6 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 6: Identities and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-7 (1992-10)
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); common interface; part 7: security features
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-7
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-8 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 8: Speech coding and transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300175-9 (1996-09)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 9: Public Access Profile (PAP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300175-9
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300444 (1995-12)
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300444
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.101 (1988)
The transmission plan
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.101
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.122 (1988)
Influence of national systems on stability, talker echo, and listener echo in international connections
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.122
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.223 (1988-11)
Assumptions for the calculation of noise on hypothetical reference circuits for telephony
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.223
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.712 (1992-09)
Transmission performance characteristics of pulse code modulation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.712
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.726 (1990-12)
40, 32, 24, 16 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.726
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.132 (1988-11)
Quantizing distortion measuring equipment using a sinusoidal test signal
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.132
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.133 (1988)
Equipment for measuring the performance of PCM encoders and decoders
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.133
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T P.50 (1993-03)
Artificial voices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.50
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T P.51 (1993-03)
Artificial mouth
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.51
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T P.57 (1993-03)
Artificial ears
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.57
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T P.64 (1993-03)
Determination of sensitivity/frequency characteristics of local telephone systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.64
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T P.79 (1993-03)
Calculation of loudness ratings for telephone sets
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T P.79
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* TBR 8 (1994-09) * ISO/DIS 9614 * 91/263/EWG (1991-04-29) * 72/23/EWG
Thay thế cho
TBR 10*TBR 010 (1993-12)
Radio equipment and systems (RES) - Digital European cordless telecommunications (DECT) - General terminal attachment requirements: Telephony applications
Số hiệu tiêu chuẩn TBR 10*TBR 010
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* prTBR 10 (1996-08)
Thay thế bằng
TBR 10*TBR 010 (1999-07)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - General Terminal Attachment Requirements - Telephony Applications
Số hiệu tiêu chuẩn TBR 10*TBR 010
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TBR 10*TBR 010 (1999-07)
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - General Terminal Attachment Requirements - Telephony Applications
Số hiệu tiêu chuẩn TBR 10*TBR 010
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT)
Trạng thái Có hiệu lực
* TBR 10 (1997-01) * prTBR 10 (1996-08) * prTBR 10 (1995-09) * TBR 10 (1993-12) * prTBR 10 (1993-07) * prTBR 10 (1993-04) * prTBR 10 (1992-07)
Từ khóa
Cordless * DECT * Digital * Digital enhanced cordless telecommunications * ETSI * European * Public * Radio engineering * Radio equipment * Radio systems * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephony * Terminal devices * Wireless communication services
Số trang
52