Loading data. Please wait
Commission Decision of 4 April 2011 concerning the technical specifications of interoperability relating to the subsystem "rolling stock - noise" of the trans-European conventional rail system
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2011-04-04
Railway applications - Wheelsets and bogies; Monobloc wheels; Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13979-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Noise emission - Characterisation of the dynamic properties of track sections for pass by noise measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15461 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Noise emission - Rail roughness measurement related to noise generation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15610 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 12 June 1989 on the introduction of measures to encourage improvements in the safety and health of workers at work ( 89/391/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/391/EWG*89/391/EEC*89/391/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-12 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 December 2005 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - noise" of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/66/EGEntsch*2006/66/ECDec*2006/66/CEDec*CR TSI NOI |
Ngày phát hành | 2005-12-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1304/2014 of 26 November 2014 on the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - noise" amending Decision 2008/232/EC and repealing Decision 2011/229/EU | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1304/2014*EUReg 1304/2014*UEReg 1304/2014*TSI NOI |
Ngày phát hành | 2014-11-26 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 December 2005 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - noise" of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/66/EGEntsch*2006/66/ECDec*2006/66/CEDec*CR TSI NOI |
Ngày phát hành | 2005-12-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 4 April 2011 concerning the technical specifications of interoperability relating to the subsystem "rolling stock - noise" of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/229/EUB*2011/229/EUD*2011/229/UED |
Ngày phát hành | 2011-04-04 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EU) No 1304/2014 of 26 November 2014 on the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - noise" amending Decision 2008/232/EC and repealing Decision 2011/229/EU | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1304/2014*EUReg 1304/2014*UEReg 1304/2014*TSI NOI |
Ngày phát hành | 2014-11-26 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |