Loading data. Please wait
Railway applications - Wheelsets and bogies; Monobloc wheels; Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2003-12-00
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc Wheels - Technical approval procedure - Part 1 : forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F01-136-1*NF EN 13979-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-01 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels; Product requirement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13262 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies, Monobloc wheels; Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13979-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13979-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies; Monobloc wheels; Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13979-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies, Monobloc wheels; Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13979-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies; Wheels; Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13979-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13979-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Wheelsets and bogies - Monobloc wheels - Technical approval procedure - Part 1: Forged and rolled wheels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13979-1+A2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |