Loading data. Please wait
Reinforcements - Specification for textile glass chopped strands - Part 1: Designation; German version EN 12971-1:1999
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-07-00
Testing of textiles; determination of the diameter of fibres from longitudinal view by microscope projection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53811 |
Ngày phát hành | 1970-07-00 |
Mục phân loại | 59.060.01. Xơ dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement fibres - Sampling plans applicable to received batches (ISO 1886:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1886 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt 59.100.20. Vải và sợi cacbon |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass - Yarns - Designation (ISO 2078:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2078 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcement products - Determination of moisture content (ISO 3344:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3344 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass - Determination of combustible-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1887 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass; glass staple fibre yarns and slivers; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60851 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcements - Specification for textile glass chopped strands - Part 1: Designation; German version EN 12971-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12971-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass; glass staple fibre yarns and slivers; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60851 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |