Loading data. Please wait

EN ISO 2078

Textile glass - Yarns - Designation (ISO 2078:1993)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2078
Tên tiêu chuẩn
Textile glass - Yarns - Designation (ISO 2078:1993)
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2078 (1994-12), IDT * BS EN ISO 2078 (1995-05-15), IDT * NF B38-106 (1995-01-01), IDT * ISO 2078 (1993-02), IDT * SN EN ISO 2078 (1995), IDT * OENORM EN ISO 2078 (1995-01-01), IDT * PN-EN ISO 2078 (2011-08-05), IDT * PN-ISO 2078 (1996-09-04), IDT * PN-ISO 2078/Ap1 (1999-08-16), IDT * SS-EN ISO 2078 (1995-05-12), IDT * UNE-EN ISO 2078 (1996-04-18), IDT * UNI EN ISO 2078:1995 (1995-06-30), IDT * STN EN ISO 2078 (2000-08-01), IDT * CSN EN ISO 2078 (1998-01-01), IDT * DS/EN ISO 2078 (1995-03-07), IDT * NEN-EN-ISO 2078:1995 en (1995-01-01), IDT * SFS-EN ISO 2078:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2 (1973-09)
Textiles; Designation of the direction of twist in yarns and related products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1139 (1973-09)
Textiles; Designation of yarns
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1139
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 59.080.20. Sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2078 (1994-10)
Textile glass - Yarns - Designation (ISO 2078:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2078
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aramide fibres * Carbon fibres * Definitions * Designations * Inspection by attributes * Inspection by variables * Plastics * Reinforcing material * Rovings * Sample tests * Testing * Textile glass * Textile glass fibres * Woven glass fibres * Yarn
Mục phân loại
Số trang
4