Loading data. Please wait

EN ISO 3344

Reinforcement products - Determination of moisture content (ISO 3344:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3344
Tên tiêu chuẩn
Reinforcement products - Determination of moisture content (ISO 3344:1997)
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3344 (1997-08), IDT * BS EN ISO 3344 (1997-07-15), IDT * NF T25-022 (1997-08-01), IDT * ISO 3344 (1997-05), IDT * SN EN ISO 3344 (1997), IDT * OENORM EN ISO 3344 (1997-09-01), IDT * PN-EN ISO 3344 (2001-03-07), IDT * SS-EN ISO 3344 (1997-09-26), IDT * UNE-EN ISO 3344 (1998-01-16), IDT * UNI EN ISO 3344:1998 (1998-11-30), IDT * STN EN ISO 3344 (2001-03-01), IDT * CSN EN ISO 3344 (1998-07-01), IDT * DS/EN ISO 3344 (1997-10-03), IDT * NEN-EN-ISO 3344:1997 en (1997-12-01), IDT * SFS-EN ISO 3344:en (2001-07-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 3344 (1997-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3344 (1997-05)
Reinforcement products - Determination of moisture content (ISO 3344:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3344
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1182 (1993-08)
Reinforcement products; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1182
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3344 (1997-01)
Từ khóa
Amplification * Aramide fibres * Aramide filament yarns * Carbon fibre filament yarns * Carbon fibres * Definitions * Determination * Determination of content * Fibres * Filament * Filament (textile fibre) * Filament yarns * Glass fabrics * Glass fibres * Glass filament yarns * Humidity * Materials * Mats * Moisture * Moisture contents * Reinforced materials * Reinforced plastics * Reinforcement * Reinforcement fibres * Reinforcing material * Rovings * Temperature * Testing * Textile glass * Water portion * Strengthening
Số trang