Loading data. Please wait

prEN 1182

Reinforcement products; determination of moisture content

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1182
Tên tiêu chuẩn
Reinforcement products; determination of moisture content
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1182 (1994-02), IDT * 93/312417 DC (1993-11-08), IDT * OENORM EN 1182 (1993-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 3344 (1997-01)
Lịch sử ban hành
EN ISO 3344 (1997-05)
Reinforcement products - Determination of moisture content (ISO 3344:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3344
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1182 (1993-08)
Reinforcement products; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1182
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 59.100.01. Hợp chất dùng để củng cố vật liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3344 (1997-01)
Từ khóa
Amplification * Aramide fibres * Aramide filament yarns * Carbon fibre filament yarns * Carbon fibres * Determination * Fibres * Filament * Filament (textile fibre) * Filament yarns * Glass fabrics * Glass fibres * Glass filament yarns * Materials * Mats * Moisture * Moisture contents * Reinforced materials * Reinforcement fibres * Reinforcing material * Rovings * Temperature * Testing * Textile glass * Water portion * Strengthening * Reinforcement
Số trang