Loading data. Please wait
DIN 60851Textile glass; glass staple fibre yarns and slivers; requirements, testing
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1983-09-00
| Testing of textiles; sampling, statistical basis, one-way layout | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53803-1 |
| Ngày phát hành | 1979-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of textiles; sampling, practical execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53803-2 |
| Ngày phát hành | 1979-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical interpretation; Measurable (continuous) characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53804-1 |
| Ngày phát hành | 1981-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of textiles; determination of the diameter of fibres from longitudinal view by microscope projection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53811 |
| Ngày phát hành | 1970-07-00 |
| Mục phân loại | 59.060.01. Xơ dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of textiles; determination of linear density of single and plied yarns (reel method) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53830-1 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of textiles; determination of the twist of single and plied yarns and of the change of length, untwist method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53832-1 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tex system for designating the linear density of textile fibres, yarns and similar products; principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60905-1 |
| Ngày phát hành | 1970-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 59.060.01. Xơ dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile glass products and auxiliary products; terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61850 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 49.025.99. Các vật liệu khác 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile glass; Determination of combustible matter content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1887 |
| Ngày phát hành | 1980-05-00 |
| Mục phân loại | 59.100.30. Vải và sợi xơ nhân tạo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcements - Specification for textile glass chopped strands - Part 1: Designation; German version EN 12971-1:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12971-1 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcements - Specification for textile glass chopped strands - Part 2: Test methods and general requirements; German version EN 12971-2:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12971-2 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcements - Specification for textile glass chopped strands - Part 3: Specific requirements; German version EN 12971-3:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12971-3 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcements - Specification for textile glass chopped strands - Part 3: Specific requirements; German version EN 12971-3:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12971-3 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcements - Specification for textile glass chopped strands - Part 2: Test methods and general requirements; German version EN 12971-2:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12971-2 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcements - Specification for textile glass chopped strands - Part 1: Designation; German version EN 12971-1:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12971-1 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile glass; glass staple fibre yarns and slivers; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60851 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |