Loading data. Please wait

DIN EN 1283

Haemodialysers, haemodiafilters, haemofilters, haemoconcentrators and their extracorporeal circuits; German version EN 1283:1996

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
The document gives requirements for sterile haemodialysers, haemodiafilters, haemofilters, haemoconcentrators and their extracorporal circuits for these devices (including any internal accessory lines, such as fluid and infusion lines and lines for connection to pressure monitors) intended for renal care and cardiovascular use on humans.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1283
Tên tiêu chuẩn
Haemodialysers, haemodiafilters, haemofilters, haemoconcentrators and their extracorporeal circuits; German version EN 1283:1996
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1283 (1996-04), IDT * SN EN 1283 (1996), IDT * TS EN 1283 (1998-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 550 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn EN 550
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 552 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 552
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 554 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 554
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 556 (1994-12)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30993-1 (1994-06)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Guidance on selection of tests (ISO 10993-1:1992 + Technical Corrigendum 1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30993-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46001 (1993-10)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29001
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46001
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46002 (1993-10)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46002
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-7 (1995-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals (ISO 10993-7:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-7
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-11 (1995-11)
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity (ISO 10993-11:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-11
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 395.2.16 S1 (1989-09)
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of haemodialysis equipment
Số hiệu tiêu chuẩn HD 395.2.16 S1
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7864 (1988-08)
Sterile hypodermic needles for single use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7864
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7864 (1996-01) * prEN 980 (1995-12) * prEN 1041 (1995-07) * ISO 594-2 (1987)
Thay thế cho
DIN 13090-3 (1991-05)
Conical fittings for medical equipment; dialyser blood port
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13090-3
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58351-1 (1988-11)
Extracorporeal blood circuit; requirements for interface between equipment and disposable articles in extracorporeal dialysis and filtration processes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58351-1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58352-1 (1982-10)
Extra corporeal circuit; haemodialysis; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58352-1
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58352-2 (1983-04)
Extracorporeal circuit; haemodialysis; main dimensions of the components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58352-2
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58352-3 (1988-06)
Extracorporal circuit; haemodialysis; dialyzers and blood line systems made of plastics; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58352-3
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58352-4 (1989-10)
Extracorporeal circuit; haemodialysis; colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58352-4
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58353-1 (1987-07)
Extracorporeal circulation; filtration procedures; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58353-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58353-2 (1988-03)
Extracorporeal circuit; filtration procedures; haemodiafilters, haemofilters, plasma filters and bloodline systems made of plastics; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58353-2
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1283 (1994-04)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 8637 (2014-03) * DIN EN ISO 8638 (2014-03)
Lịch sử ban hành
DIN 13090-3 (1991-05)
Conical fittings for medical equipment; dialyser blood port
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13090-3
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58352-4 (1989-10)
Extracorporeal circuit; haemodialysis; colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58352-4
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58351-1 (1988-11)
Extracorporeal blood circuit; requirements for interface between equipment and disposable articles in extracorporeal dialysis and filtration processes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58351-1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58352-3 (1988-06)
Extracorporal circuit; haemodialysis; dialyzers and blood line systems made of plastics; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58352-3
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58353-2 (1988-03)
Extracorporeal circuit; filtration procedures; haemodiafilters, haemofilters, plasma filters and bloodline systems made of plastics; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58353-2
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58352-3 (1988-03)
Extracorporeal circuit; haemodialysis; dialyzers and blood line systems made of plastics; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58352-3
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58353-1 (1987-07)
Extracorporeal circulation; filtration procedures; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58353-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58352-2 (1983-04)
Extracorporeal circuit; haemodialysis; main dimensions of the components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58352-2
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13090-3 (1983-04)
Conical fittings for medical equipment; dialyzer blood port
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13090-3
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58352-1 (1982-10)
Extra corporeal circuit; haemodialysis; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58352-1
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1283 (1996-06)
Haemodialysers, haemodiafilters, haemofilters, haemoconcentrators and their extracorporeal circuits; German version EN 1283:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1283
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8638 (2014-03) * DIN EN ISO 8637 (2014-03) * DIN EN 1283 (1994-04) * DIN 13090-3 (1989-09) * DIN 58352-4 (1987-08) * DIN 58351-1 (1987-08) * DIN 58353-2 (1986-12) * DIN 58352-3 (1986-10) * DIN 58353-1 (1985-07) * DIN 58352-3 (1983-05) * DIN 58352-2 (1981-06) * DIN 58352-1 (1981-06)
Từ khóa
Blood-line systems * Bloodlines * Definitions * Dialyzer * Disposable * Disposable device * Equipment for single use * Filters * Filtration * Haemodiafiltration * Haemodialysers * Haemodialysis * Haemofiltration * Information * Marking * Measurement * Medical equipment * Medical instruments * Medical sciences * Medical technology * Medical vacuum-pipeline services * Performance specification * Physical properties * Specification (approval) * Testing * Haemodialysis equipment * Disposables
Số trang
13