Loading data. Please wait
Extracorporal circuit; haemodialysis; dialyzers and blood line systems made of plastics; requirements and testing
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1988-06-00
Pressure; Basic Definitions, Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1314 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extra corporeal circuit; haemodialysis; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58352-1 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extracorporeal circuit; haemodialysis; main dimensions of the components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58352-2 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extracorporeal circulation; filtration procedures; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58353-1 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extracorporeal circuit; haemodialysis; dialyzers and blood line systems made of plastics; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58352-3 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Haemodialysers, haemodiafilters, haemofilters, haemoconcentrators and their extracorporeal circuits; German version EN 1283:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1283 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extracorporal circuit; haemodialysis; dialyzers and blood line systems made of plastics; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58352-3 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extracorporeal circuit; haemodialysis; dialyzers and blood line systems made of plastics; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58352-3 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Haemodialysers, haemodiafilters, haemofilters, haemoconcentrators and their extracorporeal circuits; German version EN 1283:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1283 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |