Loading data. Please wait

IEC 60519-1*CEI 60519-1

Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Lays down general safety requirements applicable to industrial electroheat installations, which may comprise electroheat equipment in the voltage range up to 3600 V a.c. or 5000 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60519-1*CEI 60519-1
Tên tiêu chuẩn
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60519-1 (2004-05), IDT * BS EN 60519-1 (2003-11-26), IDT * GB 5959.1 (2005), IDT * EN 60519-1 (2003-11), IDT * NF C79-631 (2004-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60519-1 (2004-07-01), IDT * PN-EN 60519-1 (2004-08-15), IDT * PN-EN 60519-1 (2005-06-28), IDT * SS-EN 60519-1 (2003-12-15), IDT * UNE-EN 60519-1 (2004-05-14), IDT * GOST IEC 60519-1 (2011), IDT * GOST R IEC 60519-1 (2005), IDT * STN EN 60519-1 (2004-10-01), IDT * CSN EN 60519-1 ed. 2 (2004-07-01), IDT * NEN-EN-IEC 60519-1:2003 en (2003-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-521*CEI 60050-521 (2002-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-521*CEI 60050-521
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3 (1999-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-841*CEI 60050-841 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 841 : Chapter 841: Industrial electroheating
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-841*CEI 60050-841
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment; Isolation, switching and control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1999-02)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03) * IEC 60071-1 (1993-12) * IEC 60110-1 (1998-06) * IEC 60204-1 (1997-10) * IEC 60364-1 (2001-08) * IEC 60364-4-42 (2001-08) * IEC 60364-4-43 (2001-08) * IEC 60364-5-54 (2002-06) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60664-1 (1992-10)
Thay thế cho
IEC 60519-1*CEI 60519-1 (1984)
Safety in electroheat installations. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60519-1*CEI 60519-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 27/358/FDIS (2003-05)
Thay thế bằng
IEC 60519-1*CEI 60519-1 (2004-05)
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60519-1*CEI 60519-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60519-1*CEI 60519-1 (2015-03)
Safety in installations for electroheating and electromagnetic processing - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60519-1*CEI 60519-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60519-1*CEI 60519-1 (2010-11)
Safety in electroheating installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60519-1*CEI 60519-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60519-1*CEI 60519-1 (2004-05)
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60519-1*CEI 60519-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60519-1*CEI 60519-1 (2003-07)
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60519-1*CEI 60519-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60519-1*CEI 60519-1 (1984)
Safety in electroheat installations. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60519-1*CEI 60519-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 27/358/FDIS (2003-05) * IEC 27/302/CDV (2002-02)
Từ khóa
Commissioning * Definitions * Determination * Electric heating * Electrical engineering * Electrical safety * Electro heating installations * Equipment * Equipment safety * General section * Industrial * Industrial facilities * Industries * Letterings * Maintenance * Marking * Occupational safety * Operation * Protection against electric shocks * Protective measures * Resistance heating * Safety * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Trade * Voltage range * Workplace safety
Mục phân loại
Số trang
34