Loading data. Please wait

GOST 27676

Cereals and cereal milled products. Method for determination of falling number

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 27676
Tên tiêu chuẩn
Cereals and cereal milled products. Method for determination of falling number
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3093 (1982-02)
Cereals; determination of falling number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3093
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4403 (1991)
Fabrics of silk and synthetic threads for sieves. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4403
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6613 (1986)
Square meshed woven wire cloths. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6613
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9404 (1988)
Flour and bran. Method of moisture content determination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9404
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13586.3 (1983)
Grain. Acceptance rules and sampling methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13586.3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13586.5 (1993)
Grain. Method of moisture content determination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13586.5
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27668 (1988)
Flour and bran. Acceptance and sampling methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27668
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6709 (1972) * GOST 29227 (1991)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 27676 (1988)
Cereals and cereal milled products. Method for determination of falling number
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27676
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural products * Cereal products * Cereals * Determination * Food industry * Food products * Light weight products * Numbers * Pulses (crops)
Số trang
9