Loading data. Please wait
Cereals and cereal milled products. Method for determination of falling number
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1988-00-00
Cereals; determination of falling number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3093 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics of silk and synthetic threads for sieves. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4403 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Square meshed woven wire cloths. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6613 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flour and bran. Method of moisture content determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9404 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13586.3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain. Method of moisture content determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13586.5 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flour and bran. Acceptance and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27668 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cereals and cereal milled products. Method for determination of falling number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27676 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |