Loading data. Please wait
Grain. Method of moisture content determination
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1993-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Humidity of grain and its processing products. Method of carrying out measurements by dielcometric and resistive moistureganges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.434 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass mercury electric-contact thermometers and thermoregulators. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9871 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13586.3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain. Method of moisture content determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13586.5 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |