Loading data. Please wait

GOST 13586.5

Grain. Method of moisture content determination

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 13586.5
Tên tiêu chuẩn
Grain. Method of moisture content determination
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.434 (1981)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Humidity of grain and its processing products. Method of carrying out measurements by dielcometric and resistive moistureganges
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.434
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9871 (1975)
Glass mercury electric-contact thermometers and thermoregulators. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9871
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13586.3 (1983)
Grain. Acceptance rules and sampling methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13586.3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.432 (1981) * GOST 450 (1977) * GOST 4204 (1977) * GOST 9147 (1980) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
GOST 13586.5 (1985)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 13586.5 (1993)
Grain. Method of moisture content determination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13586.5
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cereals * Determination * Food products * Grains * Moisture contents * Pulses (crops)
Số trang
12