Loading data. Please wait

IEC 60850*CEI 60850

Railway applications - Supply voltages of traction systems

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60850*CEI 60850
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60850 (2007-09), IDT * GB/T 1402 (2010), MOD * prEN 60850 (2007-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60850 (2007-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60913*CEI 60913 (1988)
Electric traction overhead lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60913*CEI 60913
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61133*CEI 61133 (2006-10)
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61133*CEI 61133
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62128-1*CEI 62128-1 (2003-05)
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62128-1*CEI 62128-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60850*CEI 60850 (2000-08)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/981/FDIS (2006-10)
Thay thế bằng
IEC 60850*CEI 60850 (2014-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60850*CEI 60850 (2014-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (2000-08)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (1988)
Supply voltages of traction systems.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850*CEI 60850 (2007-02)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60850*CEI 60850
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/981/FDIS (2006-10) * IEC 9/857A/CDV (2005-06) * IEC 9/857/CDV (2005-05) * IEC 9/555A/FDIS (2000-04) * IEC 9/555/FDIS (1999-12) * IEC 9/468/CDV (1998-04)
Từ khóa
Definitions * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical transmission systems * Feeder * Frequencies * Materials handling * Rail tracks * Rail transport * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway installations * Railway network * Railways * Ratings * Service voltage * Supply voltages * Testing * Traction current supply plants * Traction network * Traction system * Traction-current-collecting devices * Traffic vehicles * Tramway systems * Trolley buses * Underground railways * Voltage * Stress * Sheets
Mục phân loại
Số trang
31