Loading data. Please wait

EN 1775

Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure less than or equal to 5 bar - Functional recommendations

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This standard specifies general recommendations for the design, construction, testing, commissioning, operation and maintenance of installation pipework; pipework between the delivery point of the gas and the inlet connection to the gas appliance. This standard specifies common basic principles for gas installation pipework. Users of this European standard need to be aware that more detailed national standards and/or codes of practice may exist in the CEN member countries. This standard is intended to be applied in association with these national standards and/or codes of practice setting out the above mentioned basic principles. In the event of conflicts in terms of more restrictive requirements in national legislation/regulation with the requirements of this standard, national legislation/regulation takes precedence as illustrated in CEN /TR 13737. NOTE 1 CEN/TR 13737 contains: clarification of relevant legislation/regulations applicable in a country; if appropriate, more restrictive national requirements; national contact point for the latest information. This standard applies to: gas installations in residential, commercial and public access building having a maximum operating pressure (MOP) less than or equal to 5 bar; industrial gas installations having a maximum operating pressure (MOP) less than or equal to 0,5 bar. NOTE 2 For industrial gas installations having a MOP above 0,5 bar, or installations having a MOP above 5 bar, see prEN 15001-1. This standard is applicable to new installation pipework as well as to replacements of, or extensions to, existing installation pipework. This standard does not contain detailed recommendations relating to the laying of buried pipework. NOTE 3 For more information on buried pipework, see EN 12007-1, EN 12007-2 and EN 12007-3. NOTE 4 For more information on gas pressure regulating installations, see EN 12279. NOTE 5 For more information on gas metering systems, see EN 1776. This standard is applicable to installation pipework supplied from gas distribution systems and from liquefied petroleum gases (LPG) storage vessels. Excluded are: single appliance LPG installations without fixed pipework, achieved by a flexible appliance connector from an adjacent LPG storage cylinder. LPG storage vessels. In this standard the term 'gas' refers to combustible gases, which are gaseous at 15 °C and 1013,25 mbar. These gases, odorized for safety reasons, are commonly referred to as manufactured gas, natural gas or liquefied petroleum gases (LPG). They are also referred to as first, second or third family gases (see EN 437). In this standard, all pressures are gauge pressures, unless otherwise stated.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1775
Tên tiêu chuẩn
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure less than or equal to 5 bar - Functional recommendations
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1775 (2007-10), IDT * BS EN 1775 (2007-08-31), IDT * NF P45-200 (2007-10-01), IDT * SN EN 1775 (2007-10), IDT * OENORM EN 1775 (2007-10-01), IDT * PN-EN 1775 (2007-10-31), IDT * PN-EN 1775 (2009-07-29), IDT * SS-EN 1775 (2007-08-03), IDT * UNE-EN 1775 (2008-06-25), IDT * UNI EN 1775:2007 (2007-10-18), IDT * STN EN 1775 (2008-04-01), IDT * CSN EN 1775 (2008-01-01), IDT * CSN EN 1775 (2008-05-01), IDT * CSN EN 1775 ed. 2 (2009-12-01), IDT * DS/EN 1775 (2007-11-05), IDT * NEN-EN 1775:2007 en (2007-08-01), IDT * SFS-EN 1775 (2011-03-04), IDT * SFS-EN 1775:en (2008-04-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 331 (1998-01)
Manually operated ball valves and closed bottom taper plug valves for gas installations for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 331
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-3 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-4 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1762 (2003-10)
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas, LPG (liquid or gaseous phase), and natural gas up to 25 bar (2,5 MPa) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1762
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-2 (2005-08)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10242 (1994-11)
Threaded pipe fitting in malleable cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10242
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14291 (2004-11)
Foam producing solutions for leak detection on gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14291
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14800 (2007-03)
Corrugated safety metal hose assemblies for the connection domestic appliance using gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14800
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1763 (2006-12)
Thay thế cho
EN 1775 (1998-01)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1775/A1 (2000-07)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure to up and including 5 bar; functional recommendations; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775/A1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1775/A2 (2000-01)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775/A2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1775 (2007-03)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure less than or equal to 5 bar - Functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1775
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1775/A1 (2000-07)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure to up and including 5 bar; functional recommendations; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775/A1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1775/A2 (2000-01)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775/A2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1775 (1998-01)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1775 (2007-08)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure less than or equal to 5 bar - Functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1775 (2007-03)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure less than or equal to 5 bar - Functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1775
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1775 (2005-01)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1775
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1775 (1997-08)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1775
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1775/prA1 (2000-01)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure up to and including 5 bar - Functional recommendations; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775/prA1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1775/prA1 (1998-07)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775/prA1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Commissioning * Conduits * Connections * Corrosion protection * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Design * Documentation * Electric cables * Erection * Functionality * Gas circuits * Gas installations * Gas supply * Gas supply system * Gas technology * Gas transportation * Gases * House installations * House wiring cable * Maintenance * Operation * Operational safety * Pipelines * Pipes * Piping * Piping system * Planning * Pressure * Production * Quality * Quality assurance * Quality requirements * Repair * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Working pressures * Cords * Lines
Số trang
48