Loading data. Please wait
EN 14800Corrugated safety metal hose assemblies for the connection domestic appliance using gaseous fuels
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2007-03-00
| Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1775 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrugated safety metal hose assemblies for the connection domestic appliance using gaseous fuels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14800 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrugated safety metal hose assemblies for the connection domestic appliance using gaseous fuels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14800 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrugated safety metal hose assemblies for the connection domestic appliance using gaseous fuels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14800 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrugated safety metal hose assemblies for the connection of domestic appliances using gaseous fuels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14800 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |