Loading data. Please wait
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 5: Resistance to earth (IEC 61557-5:1997); German version EN 61557-5:1997
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-05-00
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring and monitoring of protective measures - Part 5: Resistance to earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-5*CEI 61557-5 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:1997); German version EN 61557:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 1: General requirements (IEC 61557-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61557-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring and monitoring of protective measures - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61557-1*CEI 61557-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; insulation meters [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-1*DIN VDE 0413-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; earth testers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-5*DIN VDE 0413-5*VDE 0413-5 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; earth testers according to the voltmeter-ammeter method [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-7*DIN VDE 0413-7*VDE 0413-7 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 5: Resistance to earth (IEC 61557-5:2007); German version EN 61557-5:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-5*VDE 0413-5 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 5: Resistance to earth (IEC 61557-5:2007); German version EN 61557-5:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-5*VDE 0413-5 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 5: Resistance to earth (IEC 61557-5:1997); German version EN 61557-5:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61557-5*VDE 0413-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; insulation meters [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-1*DIN VDE 0413-1*VDE 0413-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; earth testers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-5*DIN VDE 0413-5*VDE 0413-5 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; appliances for testing the protecting devices in power installations; earth testers according to the voltmeter-ammeter method [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57413-7*DIN VDE 0413-7*VDE 0413-7 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |