Loading data. Please wait

DIN ISO 8601

Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times (ISO 8601:2004)

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
This International Standard is applicable whenever representation of dates in the Gregorian calendar, times in the 24-hour timekeeping system, time intervals and recurring time intervals or of the formats of these representations are included in information interchange.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 8601
Tên tiêu chuẩn
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times (ISO 8601:2004)
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8601 (2004-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1304-1 (1994-03)
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1313 (1998-12)
Quantities
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13312 (2005-02)
Navigation - Concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13312
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1992-09)
Quantities and units; part 1: space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19018 (2004-07)
Ships and marine technology - Terms, abbreviations, graphical symbols and concepts on navigation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19018
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-1 (2002-10) * DIN 1338 (1996-08) * DIN 5008 (2005-05) * IEV 111 (1997) * IEV 713 (1999) * ISO/IEC 646 (1991-12) * ITU-R TF.460-5 (1997-10) * ITU-T S.1 (1993-03)
Thay thế cho
DIN EN 28601 (1993-02) * DIN ISO 8601 (2005-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 8601*DIN EN 28601 (1993-02)*DIN ISO 8601 (2005-11) * DIN ISO 8601 (2006-09) * DIN ISO 8601 (2005-11) * DIN EN ISO 8601 (2002-03) * DIN EN 28601 (1993-02)
Từ khóa
Calendars * Clock time * Data elements * Data exchange * Data processing * Data representation * Dates * Dates (calendar) * Days * Definitions * Documentation * Exchange formats * Formats * Hours * Information exchange * Information interchange * Representations * Terms * Time * Years
Số trang
44