Loading data. Please wait

ISO 19018

Ships and marine technology - Terms, abbreviations, graphical symbols and concepts on navigation

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 19018
Tên tiêu chuẩn
Ships and marine technology - Terms, abbreviations, graphical symbols and concepts on navigation
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 19018 (2005-09-02), IDT * GB/T 27889 (2011), IDT * NEN-ISO 19018:2004 en (2004-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60872-1*CEI 60872-1 (1998-09)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 1: Automatic radar plotting aids (ARPA) - Methods of testing and required test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60872-1*CEI 60872-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60872-2*CEI 60872-2 (1999-01)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 2: Automatic tracking aids (ATA) - Methods of testing and required test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60872-2*CEI 60872-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60872-3*CEI 60872-3 (2000-08)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 3: Electronic plotting aid (EPA); Performance requirements; Methods of testing and required test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60872-3*CEI 60872-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60936-2*CEI 60936-2 (1998-10)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 2: Shipborne radar for high-speed craft (HSC) - Methods of testing and required test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60936-2*CEI 60936-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác
47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1992-09)
Quantities and units; part 1: space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 19018 (2004-07)
Ships and marine technology - Terms, abbreviations, graphical symbols and concepts on navigation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19018
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 19018 (2004-03) * ISO/FDIS 19018 (2003-09) * ISO/DIS 19018 (2001-08)
Từ khóa
Codes * Definitions * Graphic symbols * Hulls * Navigation * Navigational technology * Offshore engineering * Shipbuilding * Ships * Ships bodies * Symbols * Terms
Số trang
24