Loading data. Please wait
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment 2
Số trang: 97
Ngày phát hành: 2002-05-00
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF R13-629/A2*NF EN 60809/A2 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60809*CEI 60809 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature lampes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60983*CEI 60983 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60809*CEI 60809 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60809 AMD 2*CEI 60809 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60809*CEI 60809 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |