Loading data. Please wait

IEC 60809*CEI 60809

Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements

Số trang: 155
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Covers filament lamps to be used in headlamps, fog-lamps and signalling lamps for road vehicles. Specifies the technical requirements and methods of test (dimensional, electrical and luminous). Performance requirements such as lamp life, lumen maintenance, torsion strength and resistance to vibration and shock are specified in IEC 860.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60809*CEI 60809
Tên tiêu chuẩn
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF R13-629*NF EN 60809 (1997-04-01), IDT
Filament lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF R13-629*NF EN 60809
Ngày phát hành 1997-04-01
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60809 (1996-12), IDT * DIN EN 60809 (2003-04), IDT * DIN EN 60809 (2009-12), IDT * DIN EN 60809 (2013-06), IDT * ABNT NBR IEC 60809 (1997-11-30), IDT * BS EN 60809+A5 (1996-08-15), IDT * GB 15766.1 (2008), NEQ * EN 60809 (1996-01), IDT * JIS C 7506-1 (1999-06-20), MOD * JIS C 7506-1 (2008-06-20), MOD * OEVE EN 60809 (1996-04-24), IDT * OEVE/OENORM EN 60809 (2010-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60809 (2013-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60809+A1+A2 (2003-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60809+A1+A2+A3 (2005-03-01), IDT * PN-EN 60809 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60809 (1996-08-30), IDT * UNE-EN 60809 (1998-02-27), IDT * GOST R IEC 60809 (2012), IDT * STN EN 60809 (2001-07-01), IDT * CSN EN 60809 (1998-08-01), IDT * NEN 10809:1996 en;fr (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60983*CEI 60983 (1995-02)
Miniature lampes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60983*CEI 60983
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7227 (1987-12)
Road vehicles; Lighting and light signalling devices; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7227
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845 (1993) * IEC 60051 (1973) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60810 (1993-10)
Thay thế cho
IEC 60809 AMD 3*CEI 60809 AMD 3 (1992-08)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements; amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809 AMD 3*CEI 60809 AMD 3
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809*CEI 60809 (1985)
Lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809*CEI 60809
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809 AMD 1*CEI 60809 AMD 1 (1987)
Lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809 AMD 1*CEI 60809 AMD 1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809 AMD 2*CEI 60809 AMD 2 (1989-04)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment No. 2 to publication 809:1985
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809 AMD 2*CEI 60809 AMD 2
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34A/592/DIS (1995-05)
Thay thế bằng
IEC 60809*CEI 60809 (2014-12)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809*CEI 60809
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60809 AMD 3*CEI 60809 AMD 3 (1992-08)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements; amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809 AMD 3*CEI 60809 AMD 3
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809*CEI 60809 (1995-12)
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809*CEI 60809
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809*CEI 60809 (2014-12)
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809*CEI 60809
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809*CEI 60809 (1985)
Lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809*CEI 60809
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809 AMD 1*CEI 60809 AMD 1 (1987)
Lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809 AMD 1*CEI 60809 AMD 1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60809 AMD 2*CEI 60809 AMD 2 (1989-04)
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment No. 2 to publication 809:1985
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60809 AMD 2*CEI 60809 AMD 2
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34A/592/DIS (1995-05)
Từ khóa
Categories * Characteristics * Colour * Definitions * Dimensions * Discharge lamps * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Illumination engineering * Incandescent lamps * Lamp caps * Lamps * Luminosity * Marking * Motor vehicles * Projectors (light) * Properties * Replaceability * Road vehicles * Signal lamps * Specification (approval) * Technical data sheets * Testing * Testing conditions * Plinths * Bases
Số trang
155