Loading data. Please wait
Road restraint systems - Part 5: Product requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2008-07-00
Road restraint systems - Part 5 : products requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-440-5*NF EN 1317-5+A1 |
Ngày phát hành | 2008-12-01 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 2: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for safety barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 2: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-2/A1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 3: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for crash cushions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 4: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for terminals and transitions of safety barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1317-4 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 5: Product requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-5 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 5: Product requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-5/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 5: Product requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-5+A2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 5: Product requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-5+A2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 5: Product requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-5 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 5: Product requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-5 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 5: Product requirements, durability and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 5: Durability and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1317-5 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 5: Product requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-5+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road restraint systems - Part 5: Product requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1317-5/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |