Loading data. Please wait
NF P98-440-5*NF EN 1317-5+A1Road restraint systems - Part 5 : products requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2008-12-01
| Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 1 : general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF B50-100-1*NF EN 335-1 |
| Ngày phát hành | 2007-01-01 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2 : application to solid wood | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF B50-100-2*NF EN 335-2 |
| Ngày phát hành | 2007-01-01 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-121*NF EN ISO 1461 |
| Ngày phát hành | 2009-07-01 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2015-10-15 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common rules for precast concrete products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-800*NF EN 13369 |
| Ngày phát hành | 2001-10-01 |
| Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road restraint systems - Part 5 : product requirements and evaluation of conformity for vehicle restraint systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-440-5*NF EN 1317-5+A2 |
| Ngày phát hành | 2012-06-01 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P98-440-5*NF EN 1317-5+A2 |
| Ngày phát hành | 2012-06-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |