Loading data. Please wait

NF B50-100-2*NF EN 335-2

Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2 : application to solid wood

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2007-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF B50-100-2*NF EN 335-2
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Definition of use classes - Part 2 : application to solid wood
Ngày phát hành
2007-01-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 335-2:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NF EN 335-2:199210 (B50-100-2)
Thay thế bằng
NF B50-100*NF EN 335 (2013-05-03)
Durability of wood and wood-based products - Use classes : definitions, application to solid wood and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-100*NF EN 335
Ngày phát hành 2013-05-03
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF B50-100*NF EN 335 (2013-05-03)
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-100*NF EN 335
Ngày phát hành 2013-05-03
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF B50-100-2*NF EN 335-2*NF EN 335-2:199210 (B50-100-2)
Từ khóa
Pest-resistance tests * Use * Inserts * Exhibitions * Mission * Structuring * Isoptera * Exposure * Humidity * Utilization * Solid timbers * Biodegradability * Wood * Insecta * Durability * Definitions * Termites * Eumycophyta * Solid wood * Classification
Số trang
14