Loading data. Please wait

NF B50-100*NF EN 335

Durability of wood and wood-based products - Use classes : definitions, application to solid wood and wood-based products

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-05-03

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF B50-100*NF EN 335
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Use classes : definitions, application to solid wood and wood-based products
Ngày phát hành
2013-05-03
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 335:2013,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1001-2 (2005-08)
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1001-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 335-1:200701 (B50-100-1) * NF EN 335-2:200701 (B50-100-2) * NF EN 335-3:199510 (B50-100-3)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF B50-100*NF EN 335*NF EN 335-1:200701 (B50-100-1)*NF EN 335-2:200701 (B50-100-2)*NF EN 335-3:199510 (B50-100-3)
Từ khóa
Pest-resistance tests * Use * Inserts * Exhibitions * Mission * Structuring * Isoptera * Exposure * Humidity * Utilization * Solid timbers * Biodegradability * Wood * Insecta * Durability * Definitions * Termites * Eumycophyta * Classification
Số trang
17