Loading data. Please wait

BS EN 175:1997

Personal protection. Equipment for eye and face protection during welding and allied processes

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-12-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 175:1997
Tên tiêu chuẩn
Personal protection. Equipment for eye and face protection during welding and allied processes
Ngày phát hành
1997-12-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 175:1997 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (1995-05)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (1992-10)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (1994-01)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/686/EEC
Thay thế cho
BS 1542:1982
Specification for equipment for eye, face and neck protection against non-ionizing radiation arising during welding and similar operations
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1542:1982
Ngày phát hành 1982-12-31
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Protective clothing * Eye protectors * Face shields * Welding equipment * Masks (protective clothing) * Marking * Instructions for use * Dimensions * Weight (mass) * Performance * Strength of materials * Size measurement * Fire resistance * Testing conditions * Optical measurement * Electrical testing * Electrical insulation * Water-resistance tests * Water absorption * Design * Drop tests * Power * Shaping * Bodies * Output capacity * Presentations * Efficiency
Số trang
14