Loading data. Please wait
Guideline for european technical approval of Structural Sealant Glazing Kits (SSGK) - Part 1: Supported and unsupported systems (ETAG 002); edition 1998-07
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1998-12-15
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 573-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 717-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 140-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets (ISO 527-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; Elements of building construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Determination of a statistical tolerance interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3207 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural - Colour index test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4660 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Thermogravimetry of polymers; Temperature scanning method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7111 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10563 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; sealants; classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11600 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of Structural Sealant Glazing Kits (SSGK) - Part 1: Supported and unsupported systems (ETAG 002); edition 1998-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 002-1Bek*ETAG 002-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-15 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |