Loading data. Please wait
ISO 11600Building construction; sealants; classification and requirements
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-01-00
| Building construction - Sealants - Classification and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 11600:1993*SABS ISO 11600:1993 |
| Ngày phát hành | 1995-10-11 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10563 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10590 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties after immersion in water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10591 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction; sealants; classification and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11600 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |