Loading data. Please wait
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Specifications for pipes and fittings with smooth internal and profiled external surface and the system, Type B
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2009-01-00
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes - Test method for the resistance to dichloromethane at a specified temperature (DCMT) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 580 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2: Thermoplastic elastomers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 4: Cast polyurethane sealing elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-4 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes and fittings - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 727 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 728 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Test method for resistance to external blows by the round-the-clock method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 744 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Pipes and fittings of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Specimen preparation for determination of the viscosity number and calculation of the K-value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 922 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test method for watertightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1053 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings - Test method for resistance to elevated temperature cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1055 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for buried non-pressure applications - Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1277 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1401-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to external blows by the staircase method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1411 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Piping systems for underground drainage and sewerage - Test method for resistance to combined temperature cycling and external loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1437 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of ring flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1446 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1852-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes, fittings and material - Method for assessment of the PVC content based on total chlorine content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1905 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics spirally-formed structured-wall pipes - Determination of the tensile strength of a seam | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1979 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics fittings - Test method for impact resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12061 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics fittings - Test method for mechanical strength or flexibility of fabricated fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12256 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12666-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: General requirements and performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13476-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 2: Specifications for pipes and fittings with smooth internal and external surface and the system, Type A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13476-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14541 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics piping and ducting systems - Joints for buried non-pressure applications - Test method for the long-term sealing performance of joints with elastomeric seals by estimating the sealing pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14741 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene with mineral modifiers (PP-MD) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14758-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Methods for visually assessing the effects of heating (ISO 580:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 580 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Specifications for pipes and fittings with smooth internal and profiled external surface and the system, Type B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13476-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Specifications for pipes and fittings with smooth internal and profiled external surface and the system, Type B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13476-3/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Specifications for pipes and fittings with smooth internal and profiled external surface and the system, Type B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13476-3/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Specifications for pipes and fittings with smooth internal and profiled external surface and the system, Type B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13476-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Specifications for pipes, fittings and the system, Type B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13476-3 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Specifications for pipes and fittings with smooth internal and profiled external surface and the system, Type B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13476-3+A1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |