Loading data. Please wait

ANSI C 12.1

Electricity metering

Số trang: 202
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI C 12.1
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI C 12.5 (1978)
Meters, Thermal Demand
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 12.5
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 12.11 (1987)
Instrument transformers for revenue metering, 10 kV BIL through 350 kV (0.6 kV NSV through 69 kV NSV)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 12.11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 100*ANSI 100 (1988)
Dictionary of electrical and electronics terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 100*ANSI 100
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 12.4 (1978) * ANSI C 12.6 (1978) * ANSI C 12.7 (1982) * ANSI C 12.8 (1981) * ANSI C 12.9 (1982) * ANSI C 12.10 (1978) * ANSI C 12.11 (1978) * ANSI C 12.14 (1982) * ANSI C 39.1 (1981) * ANSI C 39.6 (1983) * IEEE 1 (1986) * IEEE 4 (1978) * IEEE C 57.13 (1978) * NEMA 250 (1985) * NFPA 70 (1987) * ISA S 82.01 (1988)
Thay thế cho
ANSI C 12.1 (1982)
Electricity Metering, Code for
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 12.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI C 12.1 (1995)
Electric meters - Code for electricity metering
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 12.1
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI C 12.1 (1988)
Electricity metering
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 12.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 12.1 (2007)
Electricity Metering, Code for
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 12.1
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 12.1 (2001)
Electricity Metering, Code for
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 12.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 12.1 (1982)
Electricity Metering, Code for
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 12.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 12.1 (1995)
Electric meters - Code for electricity metering
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 12.1
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Current meters * Currents * Definitions * Efficiency * Electricity * Electricity meter * Electricity supply meters * Instrument transformers * Measuring techniques * Meters for active energy * Performance testing * Testing
Số trang
202