Loading data. Please wait
ANSI C 12.11Instrument transformers for revenue metering, 10 kV BIL through 350 kV (0.6 kV NSV through 69 kV NSV)
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1987-00-00
| Standard for Instrument Transformers for Revenue Metering 10 kV BIL Through 350 kV BIL (0.6 kV NSV Through 69 kV NSV) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.11 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for Instrument Transformers for Revenue Metering 10kV BIL thorugh 350 kV BIL (0.6 kV NSV through 69 kV NSV) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.11 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for Instrument Transformers for Revenue Metering 10kV BIL thorugh 350 kV BIL (0.6 kV NSV through 69 kV NSV) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.11 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Instrument transformers for revenue metering, 10 kV BIL through 350 kV (0.6 kV NSV through 69 kV NSV) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.11 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for Instrument Transformers for Revenue Metering 10 kV BIL Through 350 kV BIL (0.6 kV NSV Through 69 kV NSV) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.11 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |